Có 2 kết quả:
細則 xì zé ㄒㄧˋ ㄗㄜˊ • 细则 xì zé ㄒㄧˋ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed rules and regulations
(2) bylaws
(2) bylaws
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed rules and regulations
(2) bylaws
(2) bylaws
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0